Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lợn, heo
    (cách viết khác pig-meat) thịt lợn, thịt heo
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) người bẩn thỉu; người phàm ăn; người thô lỗ (như lợn)
    don't be such a pig!
    đừng có thô lỗ như thế!
    you pig!
    đồ bẩn thỉu! đồ thô lỗ!
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) công việc khó khăn; điều đáng ghét
    a pig of day
    một ngày đáng ghét
    thỏi kim loại (chủ yếu là sắt, chỉ từ lò luyện ra)
    như pig-iron
    (cũ, tiếng lóng) cảnh sát, cớm
    buy a pig in a poke
    xem buy
    make a pig of oneself
    ăn quá nhiều; uống quá nhiều
    make a pig's ear [out] of something
    (khẩu ngữ)
    làm việc gì rất tồi; làm hỏng việc gì
    pig (piggy) in the middle
    người mắc kẹt vào giữa hai người đánh (cãi) nhau
    pigs might fly
    biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra [nhưng mà hiếm khi lắm]
    Tom đã bỏ hút thuốc rồi à? Vâng, biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra
    Động từ
    (-gg-)
    pig oneself
    ăn hau háu
    pig it; pig together
    ăn ở bẩn thỉu luộm thuộm; cư xử bẩn thỉu

    * Các từ tương tự:
    pig iron, pig-farming, pig-headed, pig-meat, pig's wash, pigeon, pigeon english, pigeon-breast, pigeon-breasted