Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vô lễ, hỗn xược
    a pert child
    đứa bé vô lễ
    a pert reply
    lời đáp lại hỗn xược
    (Mỹ) [làm cho] vui; buồn cười
    a pert red hat
    chiếc mũ đỏ trông buồn cười

    * Các từ tương tự:
    pertain, pertaincious, pertainciousness, pertinacious, pertinaciously, pertinaciousness, pertinacity, pertinence, pertinency