Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peerless
/'piəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peerless
/ˈpiɚləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peerless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô song
* Các từ tương tự:
peerlessly
,
peerlessness
adjective
having no equal :better than all others
As
an
athlete
he
is
peerless.
adjective
James's mother was a peerless beauty and the toast of her generation
without
equal
unequalled
matchless
unmatched
unrivalled
unique
incomparable
beyond
compare
unparalleled
nonpareil
inimitable
unexcelled
unsurpassed
superior
superb
excellent
supreme
superlative
finest
best
ne
plus
ultra
sovereign
consummate
pre-eminent
paramount
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content