Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dòng dõi, huyết thống
    proud of his long pedigree
    hãnh diện về dòng dõi lâu đời của mình
    phả hệ
    lý lịch giống (của một con vật)
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    nòi
    pedigree horses
    ngựa nòi

    * Các từ tương tự:
    pedigreed