Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-ll-)
    đi tuần tra
    police patrol streets at night
    cảnh sát tuần tra đường phố ban đêm
    Danh từ
    việc tuần tra, sự đi tuần [tra]
    carry out a patrol
    đi tuần tra
    the navy are maintaining a 24-hour air and sea patrol
    hải quân đang tuần tra trên không và trên biển 24 giờ trên 24 giờ (để tìm kiếm người sống sót trong một vụ đắm tàu)
    người tuần tra; xe tuần tra; máy bay tuần tra; tàu tuần tra
    a police patrol car
    xe tuần tra của cảnh sát
    on patrol
    đang đi tuần
    tụi khủng bố tấn công hai người lính khi họ đang đi tuần

    * Các từ tương tự:
    patrol wagon, patrol-boat, patrol-bomber, patrol-car, patrol-dog, patroller, patrolman, patrolmen, patrology