Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] bột nhào; nhão (như bột nhào)
trộn đến độ nhão như bột nhào
xanh xao; nhợt nhạt
a pasty complexion
nước da mặt nhợt nhạt
Danh từ
bánh patê
bánh pa tê nhân thịt và khoai tây