Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overcrowded /'əʊvə'kraʊdid/  

  • Tính từ
    quá đông người; quá đông khách (cửa hàng, tàu xe…)
    shops are very overcrowded before Chrismas
    cửa hàng đông khách quá mức trước lễ Giáng sinh
    overcrowded trains
    tàu quá đông khách