Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    động nghịt, chật cứng
    streets congested with traffic
    đường phố chật cứng xe cộ
    (y học) sung huyết (phổi…)
    nghẹt (mũi)
    he had a cold and was very congested
    anh ấy bị cảm lạnh và bị nghẹt mũi nặng