Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
outskirts
/'aʊtskɜ:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outskirts
/ˈaʊtˌskɚts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
outskirts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
ngoại ô, vùng ven (một thành phố lớn)
noun
[plural] :the parts of a city or town that are far from the center
We
live
on
the
outskirts
of
town
.
plural noun
The university is on the outskirts of the city
periphery
edge
environs
outer
reaches
vicinity
border
(
s
)
suburb
(
s
)
exurb
(
s
)
general
area
or
neighbourhood
purlieus
fringes
vicinage
faubourg
(
s
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content