Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

orang /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/  

  • -utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/* danh từ
    (động vật học) con đười ươi

    * Các từ tương tự:
    orang-outan, orang-outang, orang-utan, orange, orange lily, orange squash, orange-blossom, orange-peel, orangeade