Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orang
/'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/* danh từ
(động vật học) con đười ươi
* Các từ tương tự:
orang-outan
,
orang-outang
,
orang-utan
,
orange
,
orange lily
,
orange squash
,
orange-blossom
,
orange-peel
,
orangeade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content