Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ointment
/'ɔintmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ointment
/ˈoɪntmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ointment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(y học)
thuốc bôi dẻo
noun
plural -ments
[count, noncount] :a smooth substance that is rubbed on the skin to help heal a wound or to reduce pain or discomfort
You
should
put
some
ointment
on
that
cut
.
fly in the ointment
xem
fly
noun
A little ointment will keep the sore moist till it heals
unguent
balm
salve
emollient
embrocation
demulcent
pomade
pomatum
petrolatum
lotion
cream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content