Danh từ
    
    sự phản đối
    
    
    
    không phản đối
    
    lời phản đối; lý do phản đối
    
    
    
    những lời phản đối kế hoạch đó đã được lắng nghe một cách đồng tình
    
    
    
    lý do chính của tôi phản đối kế hoạch ấy là nó rất tốn kém
    
 
                
