Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nurser
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ xúi giục (nổi loạn)
ông bầu (nghệ thuật)
người bảo trợ
người chăm sóc
người cho bú
* Các từ tương tự:
nursery
,
nursery garden
,
nursery nurse
,
nursery rhyme
,
nursery rhymes
,
nursery school
,
nursery slope
,
nursery stakes
,
nurserymaid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content