Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẻ xúi giục (nổi loạn)
    ông bầu (nghệ thuật)
    người bảo trợ
    người chăm sóc
    người cho bú

    * Các từ tương tự:
    nursery, nursery garden, nursery nurse, nursery rhyme, nursery rhymes, nursery school, nursery slope, nursery stakes, nurserymaid