Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neaten
/'ni:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neaten
/ˈniːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neaten
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
verb
-ens; -ened; -ening
to make (something) orderly or neat :to clean up (something) [+ obj]
I
am
trying
to
neaten
my
desk
. -
often
+
up
I
didn't
have
a
chance
to
neaten
up
the
house
before
the
guests
arrived
. [
no
obj
]
+ up
Neaten
up
before
you
leave
.
verb
If you don't neaten up your room, Mandy, you may not borrow the car
Often
neaten
up
tidy
(
up
)
straighten
(
up
or
out
)
clean
(
up
)
spruce
up
(
put
in
)
order
Brit
dialect
trig
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content