Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    huyền thoại
    những chuyện huyền thoại Hy Lạp cổ
    người tưởng tượng, vật tưởng tượng
    the rich uncle of whom he boasts is only a myth
    ông bác giàu có mà nó thường khoe khoang chỉ là một nhân vật tưởng tượng

    * Các từ tương tự:
    mythic, mythical, mythicalness, mythicise, mythicize, mythify, mythmaker, mythmaking, mythographer