Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
municipality
/mju:,nisi'pæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
municipality
/mjʊˌnɪsəˈpæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
municipality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thành phố, đô thị
chính quyền thành phố; chính quyền đô thị
noun
plural -ties
[count] :a city or town that has its own government to deal with local problems
laws
that
have
been
enacted
by
many
states
and
municipalities
also
;
chiefly
Brit
:
the
group
of
people
who
run
such
a
government
locally
elected
municipalities
noun
The recreational facilities offered by the municipality are in need of refurbishing
city
metropolis
town
village
borough
district
township
suburb
exurb
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content