Tính từ
[thuộc] đạo đức. [thuộc] luân lý
moral principles
nguyên lý đạo đức, đạo lý
có đạo đức, hợp đạo đức
sống một cuộc sống có đạo đức
biết phân biệt phải trái, có lương tri
con người là sinh vật có lương tri
[về] tinh thần
moral responsibility
trách nhiệm về tinh thần
Danh từ
bài học, lời răn dạy
lời răn dạy của truyện ngụ ngôn
morals
(số nhiều) đạo đức; phẩm hạnh
một người đạo đức buông thả, một người sống phóng đãng