Danh từ
(số ít) (thường the moon) mặt trăng
thám hiểm bề mặt mặt trăng
đêm nay không có trăng
trăng lưỡi liềm
trăng tròn, trăng rằm
vệ tinh
Sao Mộc có bao nhiêu vệ tinh?
many moons ago
cách đây đã lâu
tất cả chuyện đó xảy ra cách đây đã lâu
once in a blue moon
xem once
over the moon
(khẩu ngữ) hết sức vui mừng phấn khởi
promise the earth (moon)
xem promise
Động từ
(+ about, around) đi lang thang vơ vẩn
thôi đừng đi lang thang vơ vẩn nữa và làm một việc gì đi chứ
moon over somebody
(khẩu ngữ) mơ tưởng đến người mình yêu