Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misshapen
/,mis'∫eipən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misshapen
/ˌmɪsˈʃeɪpən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misshapen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
méo mó xấu xí (nói chủ yếu về cơ thể, tay chân…)
adjective
[more ~; most ~] :badly shaped :having an ugly shape
a
misshapen
hand
adjective
The misshapen bell-ringer in The Hunchback of Notre Dame was named Quasimodo
distorted
twisted
contorted
crooked
deformed
crippled
malformed
grotesque
awry
warped
gnarled
ill-proportioned
ill-made
monstrous
Technical
acromegalic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content