Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misrepresent
/,mis,repri'zent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misrepresent
/ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misrepresent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+as)
miêu tả sai, trình bày sai
she
was
misrepresented
in
the
press
as
[
being
]
a
militant
cô ta được báo chí miêu tả sai là một chiến sĩ
* Các từ tương tự:
misrepresentation
verb
-sents; -sented; -senting
[+ obj] :to describe (someone or something) in a false way especially in order to deceive someone :to give someone a false idea about (something or someone)
The
company
is
accused
of
misrepresenting
its
earnings
.
He
misrepresented
himself
as
a
writer
. [=
he
claimed
to
be
a
writer
but
he
wasn't
one
]
The
movie
deliberately
misrepresents
the
facts
/
truth
about
her
life
.
verb
In his report, he misrepresented everything I said
distort
twist
pervert
garble
misstate
mangle
falsify
belie
disguise
colour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content