Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mini
/'mini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mini
/ˈmɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều minis) (khẩu ngữ)
xe Mini (một loại xe hơi nhỏ)
váy mini, váy cộc
* Các từ tương tự:
mini-
,
miniate
,
miniature
,
miniaturist
,
minibus
,
minicab
,
minicomputer
,
minification
,
minify
noun
plural minis
[count] :a very short skirt :miniskirt
* Các từ tương tự:
mini-
,
miniature
,
miniature golf
,
miniaturize
,
minibar
,
minibike
,
minibus
,
minicab
,
minigolf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content