Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều minis) (khẩu ngữ)
    xe Mini (một loại xe hơi nhỏ)
    váy mini, váy cộc

    * Các từ tương tự:
    mini-, miniate, miniature, miniaturist, minibus, minicab, minicomputer, minification, minify