Động từ
sửa chữa, vá
mend shoes
chữa giày
chữa chiếc ghế gãy
mend socks
vá bít tất
hồi phục (sức khoẻ)
chỗ bị thương đang hồi phục dần
it's never too late to mend
sửa chữa lỗi lầm thì có bao giờ là chậm đâu
least said soonest mended
xem say
mend one's way
sửa chữa nết hư tật xấu, sửa lối sống, tu tỉnh
Danh từ
chỗ vá, chỗ mạng
chỗ mạng hầu như không trông thấy
on the mend
(khẩu ngữ) đang hồi phục (sức khoẻ)