Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bữa ăn
    breakfastthe first meal of the day
    bữa ăn sáng, bữa ăn đầu tiên trong ngày
    make meal of something
    (khẩu ngữ) phí công sức vào việc gì
    she always makes such a meal of it – I could do it in half the time
    cô ta bao giờ cũng phí công sức vào việc đó, tôi chỉ cần nửa thời gian là tôi làm xong
    (thường trong từ ghép)
    bột xay thô
    bột yến mạch thô

    * Các từ tương tự:
    meal ticket, mealie, mealiness, meals-on-wheels, mealtime, mealy, mealy-mouthed, mealybug