Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mar
/mɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mar
/ˈmɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-rr-)
làm hư, làm hỏng, làm hại
a
mistake
that
could
mar
his
career
một sai lầm có thể làm hỏng sự nghiệp của anh ta
* Các từ tương tự:
Mar
,
marabou
,
marabout
,
maraboutism
,
maraschino
,
marasmic
,
marasmus
,
maratha
,
marathi
verb
mars; marred; marring
[+ obj] :to ruin the beauty or perfection of (something) :to hurt or damage the good condition of (something)
A
large
scar
marred
his
face
.
Her
acting
mars
an
otherwise
great
movie
. -
often
used
as
(
be
)
marred
The
report
is
marred
by
numerous
errors
.
a
car
marred
by
scratches
* Các từ tương tự:
Mar.
,
maraca
,
maraschino
,
marathon
,
marathoner
,
marauding
,
marble
,
marbled
,
march
verb
The surface of the table was marred by a deep scratch
damage
ruin
mutilate
deface
spoil
scar
disfigure
She claims that her reputation was marred by the article
damage
wreck
ruin
impair
harm
hurt
blight
blot
taint
stain
tarnish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content