Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

marasmic /mə'ræzmik/  

  • Tính từ
    (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược