Tính từ
manifest [to somebody]
rõ ràng, hiển nhiên
sự thật hiển nhiên
a manifest difference
sự khác biệt rõ ràng
Động từ
biểu lộ, bày tỏ, tỏ
manifest fear
biểu lộ sự sợ hãi
cô ta tỏ ra ít hứng thú trong học tập
manifest itself (themselves)
hiện ra, xuất hiện
triệu chứng đã xuất hiện sau đó mười ngày
Danh từ
bản kê hàng chở trên tàu
bản kê hành khách trên tàu