Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
managerial
/,mænə'dʒiəriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
managerial
/ˌmænəˈʤirijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] ban quản trị, [thuộc] giám đốc;[thuộc] người quản lý
a
managerial
decision
một quyết định của giám đốc
* Các từ tương tự:
Managerial capitalism
,
Managerial discretion
,
Managerial revolution
,
Managerial slack
,
Managerial theories of the firm
,
Managerial utility function
,
managerialism
adjective
relating to the skill or process of controlling and making decisions about a business or organization
They
lack
the
managerial
experience
needed
for
the
job
.
a
change
in
(
their
) managerial
practices
of or relating to a manager or group of managers
managerial
positions
a
managerial
team
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content