Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magnitude
/'mægnitju:d/
/'mægnitu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnitude
/ˈmægnəˌtuːd/
/Brit ˈmægnəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magnitude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tầm cỡ; tầm quan trọng
I
hadn't
realized
the
magnitude
of
the
problem
tôi chưa thấy rõ tầm quan trọng của vấn đề
độ sáng (của sao)
a
star
of
the
second
magnitude
ngôi sao sáng độ hai
noun
[noncount] :the size, extent, or importance of something
The
country's
small
army
would
be
crushed
in
a
war
of
such
magnitude. [=
in
such
a
large
war
]
At
this
point
no
one
really
knows
the
true
/
real
magnitude [=
scale
]
of
the
problem
.
[count, noncount] technical
a number that shows the brightness of a star
a number that shows the power of an earthquake
a
magnitude 6.7
earthquake
=
an
earthquake
of
magnitude 6.7
noun
You cannot imagine the magnitude of the unemployment problem in our area
greatness
size
extent
bigness
immensity
enormousness
dimensions
This is a matter of sufficient magnitude to warrant a board meeting
importance
significance
consequence
note
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content