Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (-er; -est)
    [kêu] to, ầm vang
    loud laughs
    tiếng cười to
    nhạc nghe to quá, làm ơn vặn nhỏ bớt
    lòe loẹt (quần áo)
    be loud in one's praise[s] of [somebody (something)]
    khen ngợi ai hết mức
    Phó từ
    (-er; est) (dùng với talk, sing, laugh…) to: laugh loud and long
    cười to hồi lâu
    nói to hơn, tôi nghe anh không rõ
    actions speak louder than words
    xem action
    for crying out loud
    xem cry
    outloud
    to, oang oang
    đừng có nói thầm, nếu anh có điều gì cần nói thì cứ nói to lên

    * Các từ tương tự:
    loud-mouthed, louded, louden, louder, loudhailer, loudish, loudly, loudmouth, loudness