Động từ
nới lỏng ra
nút buộc này hãy còn lỏng
thuốc ho long đờm
loosen (tighten) the purse strings
xem purse
loose somebody's tongue
làm cho ai nói một cách thoải mái
rượu chẳng mấy chốc đã cho ông ta nói năng thoải mái
loosen [something] up
thư giãn
anh cần cho cơ bắp thư giãn trước lúc chơi bất cứ môn thể thao nào