Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loath
/ləʊθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loath
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loath
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cũng loth) (vị ngữ)
loath to do something
miễn cưỡng
he
seemed
somewhat
loath
to
depart
nó có vẻ miễn cưỡng ra đi
nothing loath
háo hức, hăm hở
* Các từ tương tự:
loath-to-depart
,
loathe
,
loathful
,
loathing
,
loathly
,
loathsome
,
loathsomeness
,
loathy
adjective
/ˈloʊɵ/ also loathe /ˈloʊð/ or loth /ˈloʊɵ/
[more ~; most ~] :not wanting or willing to do something
She
was
loath
to
admit
her
mistakes
.
He
was
loath
to
reveal
his
secrets
. [=
he
did
not
want
to
reveal
his
secrets
]
* Các từ tương tự:
loathe
,
loathing
,
loathsome
adjective
I was loath to tell my wife where I had been
loth
unwilling
reluctant
averse
disinclined
indisposed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content