Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lightning /'laitniη/  

  • Danh từ
    tia chớp
    as quick as lightning
    nhanh như chóp
    lightning war
    chiến tranh chớp nhoáng
    be struck lightning
    bị sét đánh
    lightning never strikes in the same place twice
    cơ may nào tới hai lần
    Tính từ
    chớp nhoáng
    police made a lightning raid on the house
    cảnh sát đột kích chớp nhoáng vào ngôi nhà
    with lightning speed
    chớp nhoáng

    * Các từ tương tự:
    lightning bug, lightning conductor, lightning strike, lightning-arrester, lightning-like, lightning-rod