Động từ
làm nhẹ bớt
làm nhẹ bớt một kiện hàng
lighten somebody's duties
làm nhẹ bớt nhiệm vụ của ai
trở nên nhẹ nhàng hơn
tâm trạng của tôi dần dần nhẹ nhõm đi
Động từ
làm sáng hơn
những cửa sổ mới này đã làm cho căn phòng sáng hơn nhiều
sáng lên, tươi lên
mặt cô ta tươi lên khi cô ta tạ lỗi