Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disburden /dis'bə:dn/  

  • Ngoại động từ
    cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
    to disburden one's mind of
    làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)