Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leather
/'leðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leather
/ˈlɛðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da thuộc
đồ da
hell for leather
xem
hell
* Các từ tương tự:
leather-back
,
leather-cloth
,
leather-head
,
leather-jacket
,
leather-jacquet
,
leather-neck
,
leatherette
,
leathern
,
leatheroid
noun
[noncount] :animal skin that is chemically treated to preserve it and that is used in making clothes, shoes, furniture, etc. - see also patent leather
* Các từ tương tự:
leathery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content