Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landlady
/'lændleidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landlady
/ˈlændˌleɪdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landlady
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
bà chủ quán
noun
plural -dies
[count] a woman who owns a house, apartment, etc., and rents it to other people
a woman who runs an inn, pub, or rooming house - compare landlord
noun
My landlady owns three bed and breakfasts
proprietor
or
proprietress
lady
of
the
house
mistress
manager
or
Brit
manageress
hostess
See
landlord
below
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content