Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ghé vào bờ, sự đổ bộ; sự hạ cánh
    vì động cơ trục trặc, máy bay đã phải hạ cánh khẩn cấp
    (cũng landing-place) bến; bãi hạ cánh
    thềm (cầu thang)

    * Các từ tương tự:
    landing craft, landing field, landing force, landing gear, landing ground, landing net, landing strip, landing troops, landing-craft