Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kudos
/'kju:dɒs (Mỹ 'ku:dɒs)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kudos
/ˈkuːˌdoʊz/
/Brit ˈkjuːˌd{scriptainv}s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kudos
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
danh tiếng
she
did
most
of
the
work
,
but
all
the
kudos
went
to
him
chị ta làm phần lớn công việc, nhưng mọi danh tiếng lại dồn về Anh ta
noun
[noncount] informal :praise or respect that you get because of something you have done or achieved
Kudos
to
everyone
who
helped
.
The
company
has
earned
kudos
for
responding
so
quickly
to
customers'
concerns
.
noun
They got a lot of kudos out of funding a new opera-house
praise
acclaim
glory
fame
renown
honour
plaudits
applause
laudation
acclamation
accolade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content