Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
knock-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Đồng nghĩa
noun
This cheap knock-off of a œ1000 watch is selling for œ
Colloq
US
imitation
copy
simulation
replica
facsimile
duplication
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content