Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
K
/kei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
k
/ˈkeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt
(viết tắt của kelvin) độ Kelvin
(khẩu ngữ) (tiếng Hy Lạp kilo-) một ngàn
she
earns
12K
a
year
chị ta kiếm được 12000 bảng Anh một năm
* Các từ tương tự:
K, k
,
k-ration
,
k.o
,
kaaba
,
kaama
,
kabbalah
,
kabob
,
kabuki
,
kabyle
noun
or K , pl k's or ks or K's or Ks
the 11th letter of the English alphabet [count]
There
is
one
k
in
book
. [
noncount
]
The
word
ends
in
k.
pl K [count]
a informal :thousand
She
earned
a
salary
of
$30K.
The
car
costs
$35K.
b computers :kilobyte
The
program
uses
350K
of
disk
space
.
[count] baseball informal :strikeout
The
pitcher
had
more
than
10
Ks
in
his
last
game
.
* Các từ tương tự:
K
,
kabob
,
Kabuki
,
kaftan
,
kaiser
,
kale
,
kaleidoscope
,
kamikaze
,
kangaroo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content