Danh từ
(cũng jet aircraft) máy bay phản lực
tia (máu, nước, hơi)
vòi (ống nước…)
Động từ
đi máy bay phản lực
jet [something] from (out of) something, jet [something] out
làm phọt ra, làm vọt ra thành tia
Danh từ
chất huyền
đen như hạt huyền