Tính từ
/'invælid/
vô căn cứ
một lý lẽ vô căn cứ
vô giá trị, vô hiệu lực
một giấy thông hành đã quá hạn thì vô giá trị
Danh từ
/'invəlid/
/'invəli:d/
người tàn phế
ghế lăn dành cho người tàn phế
Động từ
/'invəlid/
/'invəli:d/
invalid somebody home
cho ai giải ngủ (nhất là từ nước ngoài) vì lý do sức khỏe
invalid somebody out [of something]
cho ai giải ngũ vì tàn phế