Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intermediary
/,intə'mi:diəri/
/,intə'mi:dieri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intermediary
/ˌɪntɚˈmiːdiˌeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intermediary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người trung gian
Tính từ
trung gian, trung gian hòa giải
play
an
intermediary
role
in
a
dispute
đóng vai trò trung gian hòa giải trong một cuộc tranh chấp
noun
plural -aries
[count] :a person who works with opposing sides in an argument or dispute in order to bring about an agreement
He
served
as
an
intermediary
between
the
workers
and
the
executives
.
noun
Donaldson acted as intermediary and arranged the deal
go-between
middleman
agent
representative
broker
intermediate
third
party
mediator
arbitrator
arbiter
referee
umpire
judge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content