Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intentional /in'ten∫ənl/  

  • Tính từ
    có chủ đích, cố tình, cố ý
    if I hurt your feelingsit was not intentional
    nếu tôi xúc phạm đến tình cảm của anh thì đó không phải là cố ý

    * Các từ tương tự:
    intentionality, intentionally