Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instal
/in'stɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
làm lễ nhậm chức cho (ai)
* Các từ tương tự:
install
,
installant
,
installation
,
installer
,
installment
,
instalment
,
Instalment credit
,
instalment plan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content