Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cách viết khác enquire)
    hỏi, dò hỏi
    inquire somebody's name
    dò hỏi tên ai
    inquire about trains to London
    hỏi về các chuyến xe lửa đi Luân Đôn
    inquire after somebody
    hỏi thăm ai
    inquire into something
    điều tra, thẩm tra
    we must inquire further into the matter
    chúng ta phải điều tra vấn đề thêm nữa

    * Các từ tương tự:
    inquirer