Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inflict
/in'flikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflict
/ɪnˈflɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflict
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giáng cho
inflict
a
crushing
defeat
on
the
enemy
giáng cho quân thù một trận thua tả tơi
bắt (ai) phải chịu đựng sự có mặt của người nào (mà họ không thích)
apologize
for
inflicting
one's
company
on
somebody
xin lỗi vì sự có mặt không đúng lúc của mình
* Các từ tương tự:
inflictable
,
inflicter
,
infliction
,
inflictive
,
inflictor
verb
-flicts; -flicted; -flicting
[+ obj] :to cause someone to experience or be affected by (something unpleasant or harmful)
These
insects
are
capable
of
inflicting
a
painful
sting
.
inflict
a
wound
inflict
pain
/
injury
/
punishment
/
damage
-
often
+
on
or
upon
He
shows
no
regret
for
the
suffering
he
has
inflicted
on
/
upon
these
innocent
people
.
They
continue
to
inflict
their
strange
ideas
about
nutrition
on
/
upon
their
children
.
verb
The new government is seeking ways of inflicting more taxes on us. You ought not to inflict punishment on such small children
impose
apply
visit
administer
levy
force
on
or
upon
trouble
afflict
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content