Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động)
    nhiễm khuẩn
    các con vật làm thí nghiệm đã được cho nhiễm vi khuẩn
    một vết thương đã nhiễm khuẩn
    tiêm nhiễm
    một đầu óc tiêm nhiễm thành kiến chủng tộc
    (nghĩa bóng) làm lây lan
    tinh thần phấn khởi của nàng đã làm cho cả lớp vui lây

    * Các từ tương tự:
    infection, infectious, infectiously, infectiousness, infective, infectiveness, infectivity