Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-rr-)
    gánh chịu, bị
    incur great expense
    chịu phí tổn lớn
    hứng chịu cơn giận của ai

    * Các từ tương tự:
    incurability, incurable, incurableness, incurably, incuriosity, incurious, incuriously, incuriousness, incurrent