Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inattentive
/inə'tentiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inattentive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
thiếu chú ý, lơ là
inattentive
to
the
needs
of
others
thiếu chú ý đến nhu cầu của người khác
* Các từ tương tự:
inattentively
,
inattentiveness
noun
It was late and the children were getting restless and inattentive
unobservant
heedless
careless
negligent
neglectful
indifferent
uncaring
apathetic
slack
remiss
unconcerned
detached
unmindful
distracted
distrait
(
e
)
absent-minded
abstracted
in
a
brown
study
day-dreaming
oscitant
wool-gathering
musing
oblivious
(
with
one's
head
)
in
the
clouds
in
a
world
of
one's
own
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content